Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan(N)
Việt Nam
Thái Lan(N)
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Thái Lan
Việt Nam(N)
Thái Lan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2/2.5
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
|
KCTH
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
|
|
KCTH
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5
T
|
|
SEAG
|
Thái Lan(N)
Việt Nam
Thái Lan(N)
Việt Nam
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Myanmar
Việt Nam
Myanmar
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
AFF Cup
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Việt Nam
Jeonbuk Hyundai Motors
Việt Nam
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Daegu FC
Việt Nam
Daegu FC
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Ulsan Citizens
Việt Nam
Ulsan Citizens
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Nga
Việt Nam
Nga
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Việt Nam
Iraq
Việt Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Iraq(N)
Việt Nam
Iraq(N)
Việt Nam
|
01 | 32 | 01 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
AFC
|
Việt Nam(N)
Indonesia
Việt Nam(N)
Indonesia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AFC
|
Nhật Bản(N)
Việt Nam
Nhật Bản(N)
Việt Nam
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Kyrgyzstan
Việt Nam
Kyrgyzstan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Thái Lan
Trung Quốc
Thái Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Thái Lan
Hàn Quốc
Thái Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3
X
|
AFC
|
Uzbekistan(N)
Thái Lan
Uzbekistan(N)
Thái Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Thái Lan
Ả Rập Xê Út(N)
Thái Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Oman(N)
Thái Lan
Oman(N)
Thái Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC
|
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
Thái Lan(N)
Kyrgyzstan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nhật Bản
Thái Lan
Nhật Bản
Thái Lan
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 27
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.7
-
5 Tổng số mất bàn 10
-
0.5 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%