Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 6 | 4 | -11 | 6 | 13 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -6 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | 7 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
03 | 03 | 15 | 15 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
31 | 31 | 51 | 51 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5
T
|
3/3.5
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
|
3
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
Khánh Hòa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.0 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |
1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |