Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 0 | 4 | 16 | 5 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | 13 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
13 | 13 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
H
|
2.5/3
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 4 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 20%
-
70% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |
1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |