Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | 10 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 20 | 2 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | 3 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 11 | 24 | 24 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
VIE Cup
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Bình Định
Hà Nội
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Định
TP Ho Chi Minh II
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Bình Định
Bình Phước
Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VSC
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 24
-
1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |
1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |