Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 4 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
14 | 14 | 35 | 35 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hà Nội
Thể Công Viettel
Hà Nội
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Bình Định
Hà Nội
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hà Nội
Thể Công Viettel
Hà Nội
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Hà Nội
Bình Định
Hà Nội
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Khánh Hòa
Hà Nội
Khánh Hòa
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai(N)
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Mumbai City
Hoàng Anh Gia Lai
Mumbai City
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 50%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |
1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |