Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 6 | 4 | -5 | 12 | 11 | 17% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 13 | 17% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | 2 | 50% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 33% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
10 | 10 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
22 | 22 | 44 | 44 |
0.5/1
T
|
3
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
T
|
2.5/3
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
22 | 22 | 34 | 34 |
1
T
|
3
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
3
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
22 | 44 | 22 | 44 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2.5/3
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Thanh Hóa
PSM Makassar
Thanh Hóa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Thanh Hóa
Bangkok Glass
Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Terengganu
Thanh Hóa
Terengganu
Thanh Hóa
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VSC
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ASEAN CC
|
Thanh Hóa
Shan United
Thanh Hóa
Shan United
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Top 7 |
2 | 3 | 0 |
Khách vs Last 7 |
4 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 60%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 8.4 | 4.2 |
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |