Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | 1 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | 2 | 67% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 1 | 75% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VSC
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 21 | 25 | 25 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
31 | 31 | 42 | 42 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Thanh Hóa
Bangkok Glass
Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Terengganu
Thanh Hóa
Terengganu
Thanh Hóa
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VSC
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ASEAN CC
|
Thanh Hóa
Shan United
Thanh Hóa
Shan United
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Khánh Hòa
Thanh Hóa
Khánh Hòa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VSC
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 26
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.6
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |
1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |