Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | 13 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 13 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | -5 | 14 | 9 | 27% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 20 | 43 | 43 |
1
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2.5/3
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai(N)
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 2 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 8.4 | 4.2 |
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 5 | 6.7 | 3.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 3.0 |