Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | -2 | 21 | 15 | 33% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 14 | 38% |
Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | 10 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | 14 | 29% |
Chủ | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 16 | 6 | 56% |
Khách | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
23 | 23 | 24 | 24 |
-0.5
B
|
2/2.5
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
20 | 20 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
FRA LC
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
|
FRA D1
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ES Troyes AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
ES Troyes AC
Rodez Aveyron
ES Troyes AC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Amiens SC
ES Troyes AC
Amiens SC
ES Troyes AC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRAC
|
ES Troyes AC
Metz
ES Troyes AC
Metz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Martigues
ES Troyes AC
Martigues
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Lorient
ES Troyes AC
Lorient
ES Troyes AC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRAC
|
Cluses Scionzier
ES Troyes AC
Cluses Scionzier
ES Troyes AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Grenoble
ES Troyes AC
Grenoble
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Du Foron
ES Troyes AC
Du Foron
ES Troyes AC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
ES Troyes AC
Red Star FC 93
ES Troyes AC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Stade Lavallois MFC
ES Troyes AC
Stade Lavallois MFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Caen
ES Troyes AC
Caen
ES Troyes AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Paris FC
ES Troyes AC
Paris FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
T
|
FRA D2
|
Dunkerque
ES Troyes AC
Dunkerque
ES Troyes AC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Metz
ES Troyes AC
Metz
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Rodez Aveyron
ES Troyes AC
Rodez Aveyron
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Bastia
ES Troyes AC
Bastia
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Ajaccio
ES Troyes AC
Ajaccio
ES Troyes AC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Clermont Foot
ES Troyes AC
Clermont Foot
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Stade Rennais FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Marseille
Stade Rennais FC
Marseille
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Stade Rennais FC
Nice
Stade Rennais FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Bordeaux
Stade Rennais FC
Bordeaux
Stade Rennais FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Angers SCO
Stade Rennais FC
Angers SCO
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Nantes
Stade Rennais FC
Nantes
Stade Rennais FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Lille OSC
Stade Rennais FC
Lille OSC
Stade Rennais FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Toulouse
Stade Rennais FC
Toulouse
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D1
|
Auxerre
Stade Rennais FC
Auxerre
Stade Rennais FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Le Havre
Stade Rennais FC
Le Havre
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
Stade Brestois
Stade Rennais FC
Stade Brestois
Stade Rennais FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
X
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
AS Monaco
Stade Rennais FC
AS Monaco
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Stade Rennais FC
Paris Saint Germain
Stade Rennais FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Lens
Stade Rennais FC
Lens
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Montpellier
Stade Rennais FC
Montpellier
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D1
|
Stade Reims
Stade Rennais FC
Stade Reims
Stade Rennais FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D1
|
Strasbourg
Stade Rennais FC
Strasbourg
Stade Rennais FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Lyonnais
Stade Rennais FC
Lyonnais
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Werder Bremen
Stade Rennais FC
Werder Bremen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Werder Bremen
Stade Rennais FC
Werder Bremen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Romain Lissorgue |
Điều khiển ES Troyes AC | 2 T 3 H 5 B |
Điều khiển Stade Rennais FC | 2 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 14
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%