Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | 9 | 27% |
Chủ | 17 | 5 | 7 | 5 | 4 | 22 | 10 | 29% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -6 | 16 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | 3 | 48% |
Chủ | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 32 | 3 | 56% |
Khách | 17 | 7 | 2 | 8 | -8 | 23 | 4 | 41% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KFAC
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
01 | 01 | 24 | 24 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Daegu FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC
Chungnam Asan
Daegu FC
Chungnam Asan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Daegu FC
Việt Nam
Daegu FC
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
KOR D1
|
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Jeju United FC
Daegu FC
Jeju United FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Daegu FC
Daejeon Citizen
Daegu FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Daegu FC
Gwangju FC
Daegu FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Daegu FC
Jeju United FC
Daegu FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Daegu FC
Pohang Steelers
Daegu FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gimcheon Sangmu
Daegu FC
Gimcheon Sangmu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Daegu FC
Ulsan Hyundai
Daegu FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Daejeon Citizen
Daegu FC
Daejeon Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Daegu FC
Gwangju FC
Daegu FC
Gwangju FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Daegu FC
Suwon FC
Daegu FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Gangwon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FK Zeljeznicar
Gangwon FC
FK Zeljeznicar
Gangwon FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Gangwon FC(N)
SK Sigma Olomouc
Gangwon FC(N)
SK Sigma Olomouc
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Gangwon FC
CSKA Sofia
Gangwon FC
CSKA Sofia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Korona Kielce(N)
Gangwon FC
Korona Kielce(N)
Gangwon FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
LKS Nieciecza
Gangwon FC
LKS Nieciecza
Gangwon FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Novi Pazar(N)
Gangwon FC
Novi Pazar(N)
Gangwon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Universitaea Cluj
Gangwon FC
Universitaea Cluj
Gangwon FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Gangwon FC
Suwon FC
Gangwon FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gangwon FC
Incheon United FC
Gangwon FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Gangwon FC
Pohang Steelers
Gangwon FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Suwon FC
Gangwon FC
Suwon FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Chấn thương
Kim Dong Hyun | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Daegu FC |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC
FC Anyang
|
27 Ngày |
Gangwon FC |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
|
27 Ngày |