Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 5 | 15 | -13 | 32 | 18 | 31% |
Chủ | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | 18 | 33% |
Khách | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | 17 | 29% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 5 | 5 | 13 | 47 | 3 | 58% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | 3 | 58% |
Khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 1 | 23 | 2 | 58% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bolton Wanderers
Exeter City
Bolton Wanderers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
|
14 | 44 | 14 | 44 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Barnsley
Exeter City
Barnsley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Exeter City
Chesterfield
Exeter City
Chesterfield
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Exeter City
Wrexham
Exeter City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
Brighton Hove Albion
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Southampton
Nottingham Forest
Southampton
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Liverpool
Nottingham Forest
Liverpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Nottingham Forest
Wolves
Nottingham Forest
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Everton
Nottingham Forest
Everton
Nottingham Forest
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Aston Villa
Nottingham Forest
Aston Villa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Nottingham Forest
Manchester United
Nottingham Forest
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Nottingham Forest
Manchester City
Nottingham Forest
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Ipswich
Nottingham Forest
Ipswich
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Nottingham Forest
Arsenal
Nottingham Forest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Newcastle United
Nottingham Forest
Newcastle United
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
West Ham United
Nottingham Forest
West Ham United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Leicester City
Nottingham Forest
Leicester City
Nottingham Forest
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Crystal Palace
Nottingham Forest
Crystal Palace
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Fulham
Nottingham Forest
Fulham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Exeter City | 0 T 2 H 1 B |
Điều khiển Nottingham Forest | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
5 | Jack Fitzwater | ||
- | Pierce Sweeney | ||
15 | Johnly Yfeko | ||
13 | Yanic Wildschut |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
25 Tổng số mất bàn 9
-
2.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 10%