Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | 24 | 17% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | 19 | 33% |
Khách | 15 | 0 | 4 | 11 | -32 | 4 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 17 | 5 | 1 | 35 | 56 | 1 | 74% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 26 | 2 | 73% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 0 | 20 | 30 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Liverpool
Plymouth Argyle
Liverpool
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Liverpool
Plymouth Argyle
Liverpool
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Liverpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Liverpool
AFC Bournemouth
Liverpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
PSV Eindhoven
Liverpool
PSV Eindhoven
Liverpool
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Ipswich
Liverpool
Ipswich
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Liverpool
Lille OSC
Liverpool
Lille OSC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Liverpool
Brentford
Liverpool
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Liverpool
Nottingham Forest
Liverpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Liverpool
Accrington Stanley
Liverpool
Accrington Stanley
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Manchester United
Liverpool
Manchester United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Liverpool
West Ham United
Liverpool
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Leicester City
Liverpool
Leicester City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Southampton
Liverpool
Southampton
Liverpool
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Fulham
Liverpool
Fulham
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Girona
Liverpool
Girona
Liverpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Liverpool
Newcastle United
Liverpool
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Liverpool
Manchester City
Liverpool
Manchester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Liverpool
Real Madrid
Liverpool
Real Madrid
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Liverpool
Southampton
Liverpool
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Samuel Barrott |
Điều khiển Plymouth Argyle | 1 T 1 H 1 B |
Điều khiển Liverpool | 3 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
Trent John Alexander-Arnold | 66 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 23
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%