Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | 18 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | 23 | 27% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | 16 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | 19 | 23% |
Chủ | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | 22 | 40% |
Khách | 15 | 1 | 8 | 6 | -17 | 11 | 19 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
20 | 20 | 33 | 33 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leeds United
Stoke City
Leeds United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Kirk |
Điều khiển Stoke City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cardiff City | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
- | Ryan Mmaee | Aaron Ramsey | 10 |
Roko Simic | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 15
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%