Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 5 | 10 | 15 | 44 | 6 | 46% |
Chủ | 15 | 7 | 3 | 5 | 9 | 24 | 10 | 47% |
Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | 6 | 46% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | 4 | 64% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 4 | 18 | 10 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
|
04 | 26 | 04 | 26 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Shrewsbury Town
Leyton Orient
Shrewsbury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Oldham Athletic AFC
Leyton Orient
Oldham Athletic AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG JPT
|
Milton Keynes Dons
Leyton Orient
Milton Keynes Dons
Leyton Orient
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Manchester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Arsenal
Manchester City
Arsenal
Manchester City
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA CL
|
Manchester City
Club Brugge
Manchester City
Club Brugge
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Chelsea FC
Manchester City
Chelsea FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Manchester City
Paris Saint Germain
Manchester City
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Ipswich
Manchester City
Ipswich
Manchester City
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
Manchester City
Brentford
Manchester City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Salford City
Manchester City
Salford City
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
West Ham United
Manchester City
West Ham United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Leicester City
Manchester City
Leicester City
Manchester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Everton
Manchester City
Everton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Manchester City
Aston Villa
Manchester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Manchester United
Manchester City
Manchester United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Juventus
Manchester City
Juventus
Manchester City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Manchester City
Crystal Palace
Manchester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Nottingham Forest
Manchester City
Nottingham Forest
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Manchester City
Liverpool
Manchester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Manchester City
Feyenoord Rotterdam
Manchester City
Feyenoord Rotterdam
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Tottenham Hotspur
Manchester City
Tottenham Hotspur
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA CL
|
Sporting CP
Manchester City
Sporting CP
Manchester City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Darren Bond |
Điều khiển Leyton Orient | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Manchester City | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
- | Sam Howes | Nathan Ake | 6 |
Ruben Dias | 3 | ||
Jeremy Doku | 11 | ||
Ederson Santana de Moraes | 31 | ||
Oscar Bobb | 52 | ||
Rodrigo Hernandez | 16 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 32
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.2
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%