Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | 5 | 40% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 11 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 7 | 4 | 13 | 34 | 5 | 45% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | 3 | 67% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Briochin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Avranches
Stade Briochin
Avranches
Stade Briochin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Saint Malo
Stade Briochin
Saint Malo
Stade Briochin
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRAC
|
Stade Briochin
Annecy
Stade Briochin
Annecy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Bourges
Stade Briochin
Bourges
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Stade Briochin
Le Havre
Stade Briochin
Le Havre
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Saumur OL.
Stade Briochin
Saumur OL.
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Stade Briochin
Bordeaux
Stade Briochin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Stade Briochin
Saint Malo
Stade Briochin
Saint Malo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
St. Paimpolais
Stade Briochin
St. Paimpolais
Stade Briochin
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Stade Poitevin
Stade Briochin
Stade Poitevin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
Stade Briochin
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FRAC
|
Lannion
Stade Briochin
Lannion
Stade Briochin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
LA Saint-Colomban Locmine
Stade Briochin
LA Saint-Colomban Locmine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Stade Briochin
Granville
Stade Briochin
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Les Herbiers
Stade Briochin
Les Herbiers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
Stade Briochin
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Stade Briochin
Chateaubriant
Stade Briochin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Saint Malo
Stade Briochin
Saint Malo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
Stade Briochin
St Pryve St Hilaire
Stade Briochin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Nice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
Toulouse
Nice
Toulouse
Nice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Nice
Bodo Glimt
Nice
Bodo Glimt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Nice
Marseille
Nice
Marseille
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA EL
|
Elfsborg
Nice
Elfsborg
Nice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Lille OSC
Nice
Lille OSC
Nice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FRAC
|
Bastia
Nice
Bastia
Nice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
Stade Reims
Nice
Stade Reims
Nice
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Stade Rennais FC
Nice
Stade Rennais FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
USC Cortenais(N)
Nice
USC Cortenais(N)
Nice
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
FRA D1
|
Montpellier
Nice
Montpellier
Nice
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Saint Gilloise(N)
Nice
Saint Gilloise(N)
Nice
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Le Havre
Nice
Le Havre
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
FRA D1
|
Lyonnais
Nice
Lyonnais
Nice
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Nice
Glasgow Rangers
Nice
Glasgow Rangers
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D1
|
Nice
Strasbourg
Nice
Strasbourg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Nice
Lille OSC
Nice
Lille OSC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA EL
|
Nice
FC Twente Enschede
Nice
FC Twente Enschede
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Stade Brestois
Nice
Stade Brestois
Nice
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Nice
AS Monaco
Nice
AS Monaco
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Ferencvarosi TC
Nice
Ferencvarosi TC
Nice
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Hakim Ben El Hadj |
Điều khiển Stade Briochin | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Nice | 5 T 7 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
0% TL thua 20%