Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | 12 | 21% |
Chủ | 16 | 2 | 5 | 9 | -8 | 11 | 12 | 12% |
Khách | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 15 | 15 | -17 | 33 | 12 | 17% |
Chủ | 18 | 3 | 8 | 7 | -8 | 17 | 10 | 17% |
Khách | 18 | 3 | 7 | 8 | -9 | 16 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2
H
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
|
2.5
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
K-LC
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Incheon United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daejeon Citizen
Incheon United FC
Daejeon Citizen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gwangju FC
Incheon United FC
Gwangju FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Jeju United FC
Incheon United FC
Jeju United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
2/2.5
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gangwon FC
Incheon United FC
Gangwon FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Incheon United FC
Pohang Steelers
Incheon United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
Incheon United FC
Gimcheon Sangmu
Incheon United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Incheon United FC
Daejeon Citizen
Incheon United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Incheon United FC
Jeju United FC
Incheon United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
FC Seoul
Incheon United FC
FC Seoul
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Suwon FC
Incheon United FC
Suwon FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Incheon United FC
Gwangju FC
Incheon United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gimcheon Sangmu
Incheon United FC
Gimcheon Sangmu
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gangwon FC
Incheon United FC
Gangwon FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Gyeongnam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seongnam FC
Gyeongnam FC
Seongnam FC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Gyeongnam FC
Seongnam FC
Gyeongnam FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
FC Anyang
Gyeongnam FC
FC Anyang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 20
-
1.2 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Incheon United FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
21 Ngày |
KOR D2
|
Incheon United FC
Busan IPark
|
35 Ngày |
Gyeongnam FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
22 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
35 Ngày |