Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 5 | 11 | 20 | -32 | 26 | 13 | 14% |
Chủ | 18 | 3 | 4 | 11 | -14 | 13 | 12 | 17% |
Khách | 18 | 2 | 7 | 9 | -18 | 13 | 13 | 11% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | 2 | 53% |
Chủ | 15 | 9 | 4 | 2 | 12 | 31 | 3 | 60% |
Khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | 4 | 47% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Seongnam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Gimpo FC
Seongnam FC
Gimpo FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seongnam FC
Gyeongnam FC
Seongnam FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Seongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Seongnam FC
Busan IPark
Seongnam FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
FC Anyang
Seongnam FC
FC Anyang
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheonan City FC
Seongnam FC
Cheonan City FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KFAC
|
Gwangju FC
Seongnam FC
Gwangju FC
Seongnam FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Gyeongnam FC
Seongnam FC
Gyeongnam FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Seongnam FC
Busan IPark
Seongnam FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Hwaseong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
Yeoju Sejong
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangpyeong
Hwaseong FC
Yangpyeong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Hwaseong FC
Paju Citizen FC
Hwaseong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Daejeon Korail
Hwaseong FC
Daejeon Korail
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Hwaseong FC
Daegu FC II
Hwaseong FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 23
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
21 Tổng số mất bàn 9
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
70% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Seongnam FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
20 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seongnam FC
|
35 Ngày |
Hwaseong FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
20 Ngày |
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
|
34 Ngày |