Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 7 | 12 | 17 | 58 | 3 | 47% |
Chủ | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | 4 | 44% |
Khách | 18 | 9 | 4 | 5 | 16 | 31 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 9 | 10 | 16 | 60 | 2 | 47% |
Chủ | 18 | 8 | 8 | 2 | 16 | 32 | 2 | 44% |
Khách | 18 | 9 | 1 | 8 | 0 | 28 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Seoul E-Land FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Seoul E-Land FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Seoul E-Land FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Seoul E-Land FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Seoul E-Land FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
FC Anyang
Seoul E-Land FC
FC Anyang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 25 | 00 | 25 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
|
00 | 34 | 00 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC
Chungnam Asan
Daegu FC
Chungnam Asan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
20 Ngày |
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
35 Ngày |
Chungnam Asan |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
20 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seongnam FC
|
35 Ngày |