Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
3.5
T
|
KCL
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimpo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gimpo FC
Busan IPark
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Gimpo FC
Seongnam FC
Gimpo FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
FC Anyang
Gimpo FC
FC Anyang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gimpo FC
Busan IPark
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 25 | 00 | 25 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
FC Anyang
Gimpo FC
FC Anyang
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KFAC
|
Gimpo FC
Jeju United FC
Gimpo FC
Jeju United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Cheongju Jikji FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
FC Anyang
Cheongju Jikji FC
FC Anyang
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
4 Tổng số mất bàn 18
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9.6 | 3.9 |
1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Gimpo FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gimpo FC
|
22 Ngày |
KOR D2
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
29 Ngày |
Cheongju Jikji FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
21 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
29 Ngày |