Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheonan City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Busan IPark
Cheonan City FC
Busan IPark
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings(N)
Cheonan City FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KOR D2
|
FC Anyang
Cheonan City FC
FC Anyang
Cheonan City FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Ansan Greeners FC
Cheonan City FC
Ansan Greeners FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheonan City FC
Seongnam FC
Cheonan City FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
|
00 | 34 | 00 | 34 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
FC Anyang
Cheonan City FC
FC Anyang
Cheonan City FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Chungnam Asan
Daegu FC
Chungnam Asan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9.4 | 3.9 |
1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Cheonan City FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheonan City FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gimpo FC
|
21 Ngày |
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
|
27 Ngày |
Chungnam Asan |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
6 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seongnam FC
|
21 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
28 Ngày |