Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 2 | 33% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
30 | 30 | 33 | 33 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 51 | 51 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 52 | 52 |
1/1.5
T
|
3.5
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hwaseong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Hwaseong FC
Seongnam FC
Hwaseong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
|
2.5
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
Yeoju Sejong
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangpyeong
Hwaseong FC
Yangpyeong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Hwaseong FC
Pocheon FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
Hwaseong FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Hwaseong FC
Paju Citizen FC
Hwaseong FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Daejeon Korail
Hwaseong FC
Daejeon Korail
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Hwaseong FC
Gimhae City FC
Hwaseong FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Hwaseong FC
Daegu FC II
Hwaseong FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
|
12 | 45 | 12 | 45 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Cheongju Jikji FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
FC Anyang
Cheongju Jikji FC
FC Anyang
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 8
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 6.9 | 4.3 |
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9.4 | 3.9 |
1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Hwaseong FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Hwaseong FC
Incheon United FC
|
21 Ngày |
KOR D2
|
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
|
28 Ngày |
Cheongju Jikji FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
22 Ngày |
KOR D2
|
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
|
29 Ngày |