Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0
B
|
2/2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
1
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Houston Dash
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Houston Dash
Nữ Pachuca
Nữ Houston Dash
Nữ Pachuca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Houston Dash
Nữ Tigres
Nữ Houston Dash
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Nữ Washington Spirit
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Arsenal
Nữ Washington Spirit
Nữ Arsenal
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Washington Spirit
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Washington Spirit
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
80% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Houston Dash |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
9 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
29 Ngày |
Nữ Washington Spirit |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
|
8 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
29 Ngày |