Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | 1 | 83% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 43 | 1 | 93% |
Khách | 15 | 11 | 2 | 2 | 22 | 35 | 2 | 73% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | 14 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -16 | 16 | 14 | 27% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5/3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACLE
|
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Vissel Kobe
Shanghai Port
Vissel Kobe
Shanghai Port
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lokomotiv Moscow(N)
Shanghai Port
Lokomotiv Moscow(N)
Shanghai Port
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ACLE
|
Shanghai Port
Gwangju FC
Shanghai Port
Gwangju FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Ulsan Hyundai
Shanghai Port
Ulsan Hyundai
Shanghai Port
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ACLE
|
Kawasaki Frontale
Shanghai Port
Kawasaki Frontale
Shanghai Port
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Shanghai Port
Cangzhou Mighty Lions
Shanghai Port
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ACLE
|
Shanghai Port
Central Coast Mariners FC
Shanghai Port
Central Coast Mariners FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
|
3.5
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3/3.5
T
|
ACLE
|
Pohang Steelers
Shanghai Port
Pohang Steelers
Shanghai Port
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
ACLE
|
Shanghai Port
Johor Darul Takzim
Shanghai Port
Johor Darul Takzim
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CFC
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CFC
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen Xinpengcheng
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen Xinpengcheng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao Red Lions
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Red Lions
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Chấn thương
7 | Wu Lei | ||
77 | Gabrielzinho |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 20
-
1.7 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 0 | 5 | 11.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
33 Ngày |
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
|
33 Ngày |
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
37 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
41 Ngày |