Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
0.5
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Nanjing City
Thanh Đảo Jonoon
Nanjing City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CFC
|
Hangzhou Linping Wuyue
Thanh Đảo Jonoon
Hangzhou Linping Wuyue
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CFC
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen Xinpengcheng
Cangzhou Mighty Lions
Shenzhen Xinpengcheng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao Red Lions
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Red Lions
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Wang Di |
Điều khiển Thanh Đảo Jonoon | 3 T 2 H 2 B |
Điều khiển Shenzhen Xinpengcheng | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 23
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 0 | 5 | 11.4 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Thanh Đảo Jonoon |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
28 Ngày |
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Chaoyue
|
32 Ngày |
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
|
36 Ngày |
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
|
27 Ngày |
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
31 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
35 Ngày |