Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | 3 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 5 | 4 | -7 | 8 | 8 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 7 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Motagua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Real Sociedad Tocoa
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
CD Motagua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Victoria
CD Motagua
CD Victoria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
FC Cincinnati
CD Motagua
FC Cincinnati
CD Motagua
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HON D1
|
Real Espana
CD Motagua
Real Espana
CD Motagua
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CHL
|
CD Motagua
FC Cincinnati
CD Motagua
FC Cincinnati
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Juticalpa
CD Motagua
Juticalpa
CD Motagua
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
CD Motagua
UPNFM
CD Motagua
UPNFM
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HON D1
|
Genesis
CD Motagua
Genesis
CD Motagua
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Marathon
CD Motagua
Marathon
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
CD Motagua
Real Sociedad Tocoa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HON D1
|
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
HON D1
|
CD Motagua
Real Espana
CD Motagua
Real Espana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HON D1
|
Real Espana
CD Motagua
Real Espana
CD Motagua
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Victoria
CD Motagua
CD Victoria
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HON D1
|
Juticalpa
CD Motagua
Juticalpa
CD Motagua
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
CD Motagua
Genesis
CD Motagua
Genesis
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Marathon
CD Motagua
Marathon
CD Motagua
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Olancho FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
Olancho FC
CD Victoria
Olancho FC
CD Victoria
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Real Espana
Olancho FC
Real Espana
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
UPNFM
Olancho FC
UPNFM
Olancho FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Juticalpa
Olancho FC
Juticalpa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Marathon
Olancho FC
Marathon
Olancho FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HON D1
|
Olancho FC
Genesis
Olancho FC
Genesis
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
HON D1
|
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Real Sociedad Tocoa
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
Olancho FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
CD Victoria
Olancho FC
CD Victoria
Olancho FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
HON D1
|
Marathon
Olancho FC
Marathon
Olancho FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Olancho FC
Marathon
Olancho FC
Marathon
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
Marathon
Olancho FC
Marathon
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Victoria
Olancho FC
CD Victoria
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Genesis
Olancho FC
Genesis
Olancho FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
CD Motagua
Olancho FC
CD Motagua
Olancho FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
7 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 5 |
10 | 5 | 1 |
Khách vs Top 5 |
5 | 5 | 7 |
Khách vs Last 5 |
3 | 7 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 50%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
CD Motagua |
||
---|---|---|
HON D1
|
Marathon
CD Motagua
|
18 Ngày |
HON D1
|
CD Motagua
Genesis
|
21 Ngày |
HON D1
|
UPNFM
CD Motagua
|
25 Ngày |
Olancho FC |
||
---|---|---|
HON D1
|
Olancho FC
Real Sociedad Tocoa
|
18 Ngày |
HON D1
|
Olancho FC
CD Olimpia
|
21 Ngày |
HON D1
|
Genesis
Olancho FC
|
25 Ngày |