Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 10 | 3 | 18 | 46 | 3 | 48% |
Chủ | 12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 | 3 | 67% |
Khách | 13 | 4 | 7 | 2 | 5 | 19 | 3 | 31% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 3 | 2 | 27 | 51 | 2 | 76% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | 2 | 90% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Saint Gilloise
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Kortrijk
Saint Gilloise
Kortrijk
Saint Gilloise
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA EL
|
Glasgow Rangers
Saint Gilloise
Glasgow Rangers
Saint Gilloise
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Saint Gilloise
K.F.C.O.Wilrijk
Saint Gilloise
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Saint Gilloise(N)
Sporting Braga
Saint Gilloise(N)
Sporting Braga
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Saint Gilloise
Sporting Charleroi
Saint Gilloise
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL Cup
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Westerlo
Saint Gilloise
Westerlo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Saint Gilloise(N)
Nice
Saint Gilloise(N)
Nice
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Saint Gilloise
Cercle Brugge
Saint Gilloise
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL Cup
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
FC Twente Enschede
Saint Gilloise
FC Twente Enschede
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
Saint Gilloise
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
Genk
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Saint Gilloise(N)
AS Roma
Saint Gilloise(N)
AS Roma
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Saint Gilloise
KV Mechelen
Saint Gilloise
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Ajax Amsterdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D1
|
Fortuna Sittard
Ajax Amsterdam
Fortuna Sittard
Ajax Amsterdam
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
Feyenoord Rotterdam
Ajax Amsterdam
Feyenoord Rotterdam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA EL
|
Ajax Amsterdam
Galatasaray
Ajax Amsterdam
Galatasaray
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Rigas Futbola skola(N)
Ajax Amsterdam
Rigas Futbola skola(N)
Ajax Amsterdam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
SC Heerenveen
Ajax Amsterdam
SC Heerenveen
Ajax Amsterdam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
AZ Alkmaar
Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar
Ajax Amsterdam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
RKC Waalwijk
Ajax Amsterdam
RKC Waalwijk
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
VfB Stuttgart(N)
Ajax Amsterdam
VfB Stuttgart(N)
Ajax Amsterdam
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
Sparta Rotterdam
Ajax Amsterdam
Sparta Rotterdam
Ajax Amsterdam
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOLC
|
Ajax Amsterdam
Telstar
Ajax Amsterdam
Telstar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
Almere City FC
Ajax Amsterdam
Almere City FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
UEFA EL
|
Ajax Amsterdam
Lazio
Ajax Amsterdam
Lazio
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HOL D1
|
AZ Alkmaar
Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar
Ajax Amsterdam
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
FC Utrecht
Ajax Amsterdam
FC Utrecht
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
N.E.C. Nijmegen
Ajax Amsterdam
N.E.C. Nijmegen
Ajax Amsterdam
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA EL
|
Real Sociedad
Ajax Amsterdam
Real Sociedad
Ajax Amsterdam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
FC Zwolle
Ajax Amsterdam
FC Zwolle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HOL D1
|
FC Twente Enschede
Ajax Amsterdam
FC Twente Enschede
Ajax Amsterdam
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
Ajax Amsterdam
Maccabi Tel Aviv
Ajax Amsterdam
Maccabi Tel Aviv
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
Ajax Amsterdam
PSV Eindhoven
Ajax Amsterdam
PSV Eindhoven
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Donatas Rumsas |
Điều khiển Saint Gilloise | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ajax Amsterdam | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
23 | Sofiane Boufal | Owen Wijndal | 5 |
21 | Alessio Castro Montes | Youri Regeer | 44 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 16
-
2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%