Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | 11 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | 15 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 10 | 36 | 2 | 61% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 8 | 24 | 1 | 89% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Midtjylland
Real Sociedad
Midtjylland
Real Sociedad
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Real Sociedad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Real Betis
Real Sociedad
Real Betis
Real Sociedad
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Real Sociedad
Midtjylland
Real Sociedad
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Espanyol
Real Sociedad
Espanyol
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA CUP
|
Real Sociedad
Osasuna
Real Sociedad
Osasuna
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
SPA D1
|
Osasuna
Real Sociedad
Osasuna
Real Sociedad
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA EL
|
Real Sociedad
PAOK Saloniki
Real Sociedad
PAOK Saloniki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Getafe
Real Sociedad
Getafe
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
UEFA EL
|
Lazio
Real Sociedad
Lazio
Real Sociedad
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Real Sociedad
Valencia
Real Sociedad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
SPA CUP
|
Real Sociedad
Rayo Vallecano
Real Sociedad
Rayo Vallecano
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Villarreal
Real Sociedad
Villarreal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA CUP
|
SD Ponferradina
Real Sociedad
SD Ponferradina
Real Sociedad
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Real Sociedad
Celta Vigo
Real Sociedad
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Las Palmas
Real Sociedad
Las Palmas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Real Sociedad
Dynamo Kyiv
Real Sociedad
Dynamo Kyiv
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA D1
|
Leganes
Real Sociedad
Leganes
Real Sociedad
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA CUP
|
UB Conquense
Real Sociedad
UB Conquense
Real Sociedad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Real Betis
Real Sociedad
Real Betis
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA EL
|
Real Sociedad
Ajax Amsterdam
Real Sociedad
Ajax Amsterdam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Real Sociedad
Athletic Bilbao
Real Sociedad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Midtjylland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
Midtjylland
Lyngby
Midtjylland
Lyngby
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Real Sociedad
Midtjylland
Real Sociedad
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland
Vejle
Midtjylland
Vejle
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Fenerbahce
Midtjylland
Fenerbahce
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Ludogorets Razgrad
Midtjylland
Ludogorets Razgrad
Midtjylland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Midtjylland(N)
Red Bull Salzburg
Midtjylland(N)
Red Bull Salzburg
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
FC Porto
Midtjylland
FC Porto
Midtjylland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Vejle
Midtjylland
Vejle
Midtjylland
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Eintracht Frankfurt
Midtjylland
Eintracht Frankfurt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Silkeborg IF
Midtjylland
Silkeborg IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Viborg
Midtjylland
Viborg
Midtjylland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Steaua Bucuresti
Midtjylland
Steaua Bucuresti
Midtjylland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
Brondby
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DAN Cup
|
Brondby
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Aarhus AGF
Midtjylland
Aarhus AGF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Saint Gilloise
Midtjylland
Saint Gilloise
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Sonderjyske
Midtjylland
Sonderjyske
Midtjylland
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
T
|
DEN SASL
|
Brondby
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Maccabi Tel Aviv(N)
Midtjylland
Maccabi Tel Aviv(N)
Midtjylland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Viborg
Midtjylland
Viborg
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Serdar Gozubuyuk |
Điều khiển Real Sociedad | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Midtjylland | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
18 | Hamari Traore | Kristoffer Olsson | 8 |
Cho Gue-sung | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Midtjylland |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Midtjylland
Randers FC
|
24 Ngày |