Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 33 | 52 | 1 | 73% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 22 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 2 | 36 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | 8 | 45% |
Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | 3 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
3/3.5
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS D2
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D2
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Kingsway SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Balcatta
Olympic Kingsway SC
Balcatta
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS PLNS
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS SC
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
|
3
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Adelaide United FC
Olympic Kingsway SC
Adelaide United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Balcatta
Olympic Kingsway SC
Balcatta
Olympic Kingsway SC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Inglewood United
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
Olympic Kingsway SC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Edgeworth Eagles FC
Olympic Kingsway SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
Olympic Kingsway SC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Stirling Macedonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia(N)
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia(N)
Sorrento F.C.
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia
Floreat Athena
Stirling Macedonia
Floreat Athena
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Stirling Macedonia
Fremantle City
Stirling Macedonia
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
|
3/3.5
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Armadale
Stirling Macedonia
Armadale
|
13 | 4 5 | 13 | 4 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
|
02 | 5 2 | 02 | 5 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Balcatta
Stirling Macedonia
Balcatta
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Floreat Athena
Stirling Macedonia
Floreat Athena
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Stirling Macedonia
Fremantle City
Stirling Macedonia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Inglewood United
Stirling Macedonia
Inglewood United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Stirling Macedonia
Bayswater City
Stirling Macedonia
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Olympic Kingsway SC |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
|
21 Ngày |
Stirling Macedonia |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth S.C
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Fremantle City
|
21 Ngày |