Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | 9 | 39% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 38% |
Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 18 | 5 | 0 | 40 | 59 | 1 | 78% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 22 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 0 | 18 | 30 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Briochin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Stade Briochin(N)
Granville
Stade Briochin(N)
Granville
|
41 | 62 | 41 | 62 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Les Herbiers
Stade Briochin
Les Herbiers
Stade Briochin
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Stade Briochin
Nice
Stade Briochin
Nice
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA D4
|
Avranches
Stade Briochin
Avranches
Stade Briochin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Saint Malo
Stade Briochin
Saint Malo
Stade Briochin
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRAC
|
Stade Briochin
Annecy
Stade Briochin
Annecy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Bourges
Stade Briochin
Bourges
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Stade Briochin
Le Havre
Stade Briochin
Le Havre
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Saumur OL.
Stade Briochin
Saumur OL.
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Stade Briochin
Bordeaux
Stade Briochin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Stade Briochin
Saint Malo
Stade Briochin
Saint Malo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
St. Paimpolais
Stade Briochin
St. Paimpolais
Stade Briochin
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Stade Poitevin
Stade Briochin
Stade Poitevin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
Stade Briochin
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FRAC
|
Lannion
Stade Briochin
Lannion
Stade Briochin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
LA Saint-Colomban Locmine
Stade Briochin
LA Saint-Colomban Locmine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Stade Briochin
Granville
Stade Briochin
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Les Herbiers
Stade Briochin
Les Herbiers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
Lyonnais
Paris Saint Germain
Lyonnais
Paris Saint Germain
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Stade Brestois
Paris Saint Germain
Stade Brestois
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D1
|
Toulouse
Paris Saint Germain
Toulouse
Paris Saint Germain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Stade Brestois(N)
Paris Saint Germain
Stade Brestois(N)
Paris Saint Germain
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
AS Monaco
Paris Saint Germain
AS Monaco
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRAC
|
Le Mans
Paris Saint Germain
Le Mans
Paris Saint Germain
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Stade Brestois
Paris Saint Germain
Stade Brestois
Paris Saint Germain
|
01 | 2 5 | 01 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Stade Reims
Paris Saint Germain
Stade Reims
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Manchester City
Paris Saint Germain
Manchester City
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D1
|
Lens
Paris Saint Germain
Lens
Paris Saint Germain
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRAC
|
Espaly Saint Marcel(N)
Paris Saint Germain
Espaly Saint Marcel(N)
Paris Saint Germain
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
6
2.5
H
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Saint-Etienne
Paris Saint Germain
Saint-Etienne
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FRA SC
|
Paris Saint Germain(N)
AS Monaco
Paris Saint Germain(N)
AS Monaco
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRAC
|
Lens
Paris Saint Germain
Lens
Paris Saint Germain
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D1
|
AS Monaco
Paris Saint Germain
AS Monaco
Paris Saint Germain
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Lyonnais
Paris Saint Germain
Lyonnais
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Red Bull Salzburg
Paris Saint Germain
Red Bull Salzburg
Paris Saint Germain
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Auxerre
Paris Saint Germain
Auxerre
Paris Saint Germain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Nantes
Paris Saint Germain
Nantes
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Leonard |
Điều khiển Stade Briochin | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Paris Saint Germain | 2 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 34
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.4
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 90%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Stade Briochin |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
|
17 Ngày |
FRA D4
|
Stade Poitevin
Stade Briochin
|
24 Ngày |