Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 21 | 6 | 2 | 32 | 69 | 1 | 72% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 20 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 9 | 7 | 12 | 54 | 3 | 48% |
Chủ | 16 | 12 | 3 | 1 | 16 | 39 | 2 | 75% |
Khách | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Birmingham
Newcastle United
Birmingham
Newcastle United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Swindon
Birmingham
Swindon
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Bradford AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Newport County
Bradford AFC
Newport County
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Accrington Stanley
Bradford AFC
Accrington Stanley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Harrogate Town
Bradford AFC
Harrogate Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Rotherham United
Bradford AFC
Rotherham United
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Bradford AFC
AFC Wimbledon
Bradford AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Morecambe
Bradford AFC
Morecambe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Walsall
Bradford AFC
Walsall
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Bradford AFC
Carlisle
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
U21 Aston Villa
Bradford AFC
U21 Aston Villa
Bradford AFC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Grimsby Town
Bradford AFC
Grimsby Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Bradford AFC
Barrow
Bradford AFC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Chesterfield
Bradford AFC
Chesterfield
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Port Vale
Bradford AFC
Port Vale
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Notts County
Bradford AFC
Notts County
Bradford AFC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Swindon
Bradford AFC
Swindon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Bradford AFC
Crewe Alexandra
Bradford AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Barrow
Bradford AFC
Barrow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Morecambe
Bradford AFC
Morecambe
Bradford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Bradford AFC
Rotherham United
Bradford AFC
Rotherham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 3
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.3
-
80% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%