Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Jinju Citizen
Yeoncheon
Jinju Citizen
Yeoncheon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yeoncheon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Jinju Citizen
Yeoncheon
Jinju Citizen
Yeoncheon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Dangjin Citizen
Yeoncheon
Dangjin Citizen
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Gwangju FC Gwangsan
Yeoncheon
Gwangju FC Gwangsan
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Jinju Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Jinju Citizen
Yeoncheon
Jinju Citizen
Yeoncheon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Pyeongtaek Citizen
Jinju Citizen
Pyeongtaek Citizen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Gijang United
Jinju Citizen
Gijang United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Jinju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
Jinju Citizen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Jeonbuk Maeil FC
Jinju Citizen
Jeonbuk Maeil FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Pyeongtaek Citizen
Jinju Citizen
Pyeongtaek Citizen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Dangjin Citizen
Jinju Citizen
Dangjin Citizen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
KCL 4
|
Gwangju FC Gwangsan
Jinju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
Jinju Citizen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1
H
T
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Geoje Citizen
Jinju Citizen
Geoje Citizen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL 4
|
Sejong Vanesse FC
Jinju Citizen
Sejong Vanesse FC
Jinju Citizen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Daejeon Hana Citizen II
Jinju Citizen
Daejeon Hana Citizen II
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Seoul United FC
Jinju Citizen
Seoul United FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Chungju Citizen
Jinju Citizen
Chungju Citizen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
KCL 4
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Jinju Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Jinju Citizen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Namyangju Citizen
Jinju Citizen
Namyangju Citizen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
Jinju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Jinju Citizen
Jeonbuk Maeil FC
Jinju Citizen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
KCL 4
|
Pyeongtaek Citizen
Jinju Citizen
Pyeongtaek Citizen
Jinju Citizen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Dangjin Citizen
Jinju Citizen
Dangjin Citizen
Jinju Citizen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
Jinju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 12
-
0 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
3 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Yeoncheon |
||
---|---|---|
KCL 4
|
Gijang United
Yeoncheon
|
14 Ngày |
KCL 4
|
Yeoncheon
Pyeongtaek Citizen
|
21 Ngày |
KCL 4
|
Geoje Citizen
Yeoncheon
|
35 Ngày |
Jinju Citizen |
||
---|---|---|
KCL 4
|
Jinju Citizen
Geoje Citizen
|
14 Ngày |
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Jinju Citizen
|
21 Ngày |
KCL 4
|
Jinju Citizen
Daegu FC II
|
28 Ngày |