Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 7 | 3 | 19 | 43 | 2 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | 2 | 55% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | 2 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | 3 | 42% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | 1 | 70% |
Khách | 9 | 1 | 6 | 2 | -1 | 9 | 6 | 11% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
USM Alger
RC Kouba
USM Alger
RC Kouba
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ALG D1
|
RC Kouba
USM Alger
RC Kouba
USM Alger
|
21 | 21 | 24 | 24 |
|
|
ALG D1
|
USM Alger
RC Kouba
USM Alger
RC Kouba
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RC Kouba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
JSM Tiaret
RC Kouba
JSM Tiaret
RC Kouba
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
MCB Oued Sly
RC Kouba
MCB Oued Sly
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
WA Mostaganem
RC Kouba
WA Mostaganem
RC Kouba
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
SC Mecheria
RC Kouba
SC Mecheria
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ALG D2
|
CRB Temouchent
RC Kouba
CRB Temouchent
RC Kouba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
GC Mascara
RC Kouba
GC Mascara
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
NA Hussein Dey
RC Kouba
NA Hussein Dey
RC Kouba
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
T
|
ALG CUP
|
RC Kouba
JS Saoura
RC Kouba
JS Saoura
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
RC Kouba
GC Mascara
RC Kouba
GC Mascara
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
US Bechar Djedid
RC Kouba
US Bechar Djedid
RC Kouba
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
SKAF Khemis Melina
RC Kouba
SKAF Khemis Melina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
ESM Kolea
RC Kouba
ESM Kolea
RC Kouba
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
RC Arba
RC Kouba
RC Arba
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
RC Kouba
IB Khemis El Khechna
RC Kouba
IB Khemis El Khechna
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
JS El Biar
RC Kouba
JS El Biar
RC Kouba
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
ASM Oran
RC Kouba
ASM Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
RC Kouba
ES Ben Aknoun
RC Kouba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
JSM Tiaret
RC Kouba
JSM Tiaret
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
MCB Oued Sly
RC Kouba
MCB Oued Sly
RC Kouba
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
USM Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Alger
ES Mostaganem
USM Alger
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Magra
USM Alger
MC Magra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
USM Alger
US Biskra
USM Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
USM Alger
NC Magra
USM Alger
NC Magra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
USM Alger
Olympique Akbou
USM Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF Cup
|
USM Alger
ASC Jaraaf
USM Alger
ASC Jaraaf
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG CUP
|
USM Alger
Oued Magrane
USM Alger
Oued Magrane
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CAF Cup
|
Orapa United
USM Alger
Orapa United
USM Alger
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CAF Cup
|
ASEC Mimosas
USM Alger
ASEC Mimosas
USM Alger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Oran
USM Alger
MC Oran
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
ES Setif
USM Alger
ES Setif
USM Alger
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
USM Alger
ASEC Mimosas
USM Alger
ASEC Mimosas
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
ASC Jaraaf
USM Alger
ASC Jaraaf
USM Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
USM Alger
Orapa United
USM Alger
Orapa United
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 6
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
RC Kouba |
||
---|---|---|
ALG D2
|
ASM Oran
RC Kouba
|
10 Ngày |
ALG D2
|
RC Kouba
ES Ben Aknoun
|
24 Ngày |
ALG D2
|
MC Saida
RC Kouba
|
31 Ngày |
USM Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
CR Belouizdad
USM Alger
|
5 Ngày |
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
|
10 Ngày |
CAF Cup
|
CS Constantine
USM Alger
|
23 Ngày |