Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ IA Akranes | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 |
2 | Nữ Haukar | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 |
3 | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
4 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
6 | Nữ KR Reykjavik | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 |
7 | Nữ Grotta | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 |
8 | Nữ UMF Afturelding | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0/0.5
T
|
4
H
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
22 | 22 | 52 | 52 |
0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
31 | 31 | 42 | 42 |
3
B
T
|
4.5
2
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
01 | 01 | 11 | 11 |
2
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE FBC W
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
07 | 07 | 010 | 010 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
30 | 30 | 101 | 101 |
2
T
|
3.5/4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ UMF Afturelding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ IR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
4
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ICE LD1
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fram Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ IR Reykjavik
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
Nữ UMF Selfoss
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Trottur Reykjavik
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fram Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fram Reykjavik
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grindavik
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Grotta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Selfoss
Nữ Grotta
Nữ UMF Selfoss
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Selfoss
Nữ Grotta
Nữ UMF Selfoss
Nữ Grotta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE WC
|
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
31 Tổng số mất bàn 14
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
80% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ UMF Afturelding |
||
---|---|---|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
|
20 Ngày |
ICE WLC
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
|
29 Ngày |
ICE WC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
|
36 Ngày |
Nữ Grotta |
||
---|---|---|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
|
7 Ngày |
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
27 Ngày |
ICE WC
|
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ Grotta
|
36 Ngày |