Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 11 | 4 | 18 | 53 | 1 | 48% |
Chủ | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | 6 | 50% |
Khách | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | 1 | 47% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | 6 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | 5 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Lyonnais
Steaua Bucuresti
Lyonnais
Steaua Bucuresti
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
|
2.5
X
|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
Lyonnais
Steaua Bucuresti
Lyonnais
|
32 | 32 | 35 | 35 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
UEFA CL
|
Lyonnais
Steaua Bucuresti
Lyonnais
Steaua Bucuresti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
T
|
|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
Lyonnais
Steaua Bucuresti
Lyonnais
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Steaua Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA EL
|
Steaua Bucuresti
PAOK Saloniki
Steaua Bucuresti
PAOK Saloniki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
PAOK Saloniki
Steaua Bucuresti
PAOK Saloniki
Steaua Bucuresti
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
Steaua Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Steaua Bucuresti
Manchester United
Steaua Bucuresti
Manchester United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
Steaua Bucuresti
UTA Arad
Steaua Bucuresti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Qarabag
Steaua Bucuresti
Qarabag
Steaua Bucuresti
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
Steaua Bucuresti
Dynamo Kyiv(N)
Steaua Bucuresti
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Steaua Bucuresti(N)
Hamburger
Steaua Bucuresti(N)
Hamburger
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Steaua Bucuresti
Politehnica Iasi
Steaua Bucuresti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROMC
|
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Steaua Bucuresti
Farul Constanta
Steaua Bucuresti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Hoffenheim
Steaua Bucuresti
Hoffenheim
Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
FC Botosani
Steaua Bucuresti
FC Botosani
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROMC
|
FC Agricola Borcea
Steaua Bucuresti
FC Agricola Borcea
Steaua Bucuresti
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
Lyonnais
Stade Brestois
Lyonnais
Stade Brestois
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Lyonnais
Paris Saint Germain
Lyonnais
Paris Saint Germain
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Montpellier
Lyonnais
Montpellier
Lyonnais
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Lyonnais
Stade Reims
Lyonnais
Stade Reims
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D1
|
Marseille
Lyonnais
Marseille
Lyonnais
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
Lyonnais
Ludogorets Razgrad
Lyonnais
Ludogorets Razgrad
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Nantes
Lyonnais
Nantes
Lyonnais
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA EL
|
Fenerbahce
Lyonnais
Fenerbahce
Lyonnais
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Lyonnais
Toulouse
Lyonnais
Toulouse
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FRAC
|
Bourgoin Jallieu
Lyonnais
Bourgoin Jallieu
Lyonnais
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4.5/5
2
X
H
|
FRA D1
|
Stade Brestois
Lyonnais
Stade Brestois
Lyonnais
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D1
|
Lyonnais
Montpellier
Lyonnais
Montpellier
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRAC
|
Feignies(N)
Lyonnais
Feignies(N)
Lyonnais
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Lyonnais
Paris Saint Germain
Lyonnais
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Lyonnais
Eintracht Frankfurt
Lyonnais
Eintracht Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Angers SCO
Lyonnais
Angers SCO
Lyonnais
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D1
|
Lyonnais
Nice
Lyonnais
Nice
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Qarabag
Lyonnais
Qarabag
Lyonnais
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D1
|
Stade Reims
Lyonnais
Stade Reims
Lyonnais
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Lyonnais
Saint-Etienne
Lyonnais
Saint-Etienne
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tobias Stieler |
Điều khiển Steaua Bucuresti | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Lyonnais | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
5 Tổng số mất bàn 12
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti |
||
---|---|---|
UEFA EL
|
Lyonnais
Steaua Bucuresti
|
7 Ngày |
Lyonnais |
||
---|---|---|
UEFA EL
|
Lyonnais
Steaua Bucuresti
|
7 Ngày |
FRA D1
|
Lyonnais
Le Havre
|
10 Ngày |
FRA D1
|
Strasbourg
Lyonnais
|
24 Ngày |