Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | 4 | 44% |
Chủ | 14 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | 3 | 57% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 5 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | 5 | 42% |
Chủ | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | 4 | 54% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | 5 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Lugano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Zurich
FC Lugano
Zurich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
FC Lugano
FC Biel-Bienne
FC Lugano
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Grasshoppers
FC Lugano
Grasshoppers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Sion
FC Lugano
Sion
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900(N)
FC Lugano
FC Wil 1900(N)
FC Lugano
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
Koln
FC Lugano(N)
Koln
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
INT CF
|
Sturm Graz(N)
FC Lugano
Sturm Graz(N)
FC Lugano
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
Pafos FC
FC Lugano(N)
Pafos FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
FC Lugano
Legia Warszawa
FC Lugano
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI Cup
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
Servette
FC Lugano
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
NK Publikum Celje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Primorje
NK Publikum Celje
NK Primorje
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
NK Publikum Celje
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SLOC
|
NK Publikum Celje
Tabor Sezana
NK Publikum Celje
Tabor Sezana
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Radomlje
NK Publikum Celje
Radomlje
|
41 | 9 1 | 41 | 9 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
APOEL Nicosia
NK Publikum Celje
APOEL Nicosia
NK Publikum Celje
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Mura 05
NK Publikum Celje
NK Mura 05
NK Publikum Celje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
APOEL Nicosia
NK Publikum Celje
APOEL Nicosia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Maribor
NK Publikum Celje
NK Maribor
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Bravo
NK Publikum Celje
NK Bravo
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Triglav Gorenjska
NK Publikum Celje
Triglav Gorenjska
NK Publikum Celje
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
NK Publikum Celje(N)
NK Siroki Brijeg
NK Publikum Celje(N)
NK Siroki Brijeg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Osijek(N)
NK Publikum Celje
NK Osijek(N)
NK Publikum Celje
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
The New Saints
NK Publikum Celje
The New Saints
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Pafos FC(N)
NK Publikum Celje
Pafos FC(N)
NK Publikum Celje
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
Domzale
NK Publikum Celje
Domzale
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLO D1
|
NK Nafta
NK Publikum Celje
NK Nafta
NK Publikum Celje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
Jagiellonia Bialystok
NK Publikum Celje
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
FC Koper
NK Publikum Celje
FC Koper
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Publikum Celje
NK Primorje
NK Publikum Celje
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andris Treimanis |
Điều khiển FC Lugano | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển NK Publikum Celje | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 7.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 22
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Lugano |
||
---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
|
3 Ngày |
SUI SL
|
FC Lugano
Servette
|
16 Ngày |
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
|
19 Ngày |
NK Publikum Celje |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Publikum Celje
NK Nafta
|
3 Ngày |
SLO D1
|
Domzale
NK Publikum Celje
|
16 Ngày |
SLO D1
|
NK Bravo
NK Publikum Celje
|
23 Ngày |