Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | 13 | 24% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | -1 | 21 | 12 | 33% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | 12 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | 3 | 58% |
Chủ | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | 3 | 67% |
Khách | 12 | 6 | 3 | 3 | 1 | 21 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cercle Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Westerlo
Cercle Brugge
Westerlo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Genk
Cercle Brugge
Genk
Cercle Brugge
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Standard Liege
Cercle Brugge
Standard Liege
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
FC Dender
Cercle Brugge
FC Dender
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
KV Mechelen
Cercle Brugge
KV Mechelen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Oud Heverlee Leuven
Cercle Brugge
Oud Heverlee Leuven
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Cercle Brugge
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Cercle Brugge
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Cercle Brugge
Gent
Cercle Brugge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
NK Olimpija Ljubljana
Cercle Brugge
NK Olimpija Ljubljana
Cercle Brugge
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Saint Gilloise
Cercle Brugge
Saint Gilloise
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BEL Cup
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Cercle Brugge
Hearts
Cercle Brugge
Hearts
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Standard Liege
Cercle Brugge
Standard Liege
Cercle Brugge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Jagiellonia Bialystok
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Widzew lodz
Jagiellonia Bialystok
Widzew lodz
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
GKS Katowice
Jagiellonia Bialystok
GKS Katowice
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL Cup
|
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Jagiellonia Bialystok
Cracovia Krakow
Jagiellonia Bialystok
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Backa Topola
Jagiellonia Bialystok
Backa Topola
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Motor Lublin
Jagiellonia Bialystok
Motor Lublin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
Backa Topola
Jagiellonia Bialystok
Backa Topola
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok
Radomiak Radom
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
Partizan Belgrade
Jagiellonia Bialystok(N)
Partizan Belgrade
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok
NK Maribor
Jagiellonia Bialystok
NK Maribor
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
CSKA 1948 Sofia
Jagiellonia Bialystok(N)
CSKA 1948 Sofia
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
Dinamo Zagreb
Jagiellonia Bialystok(N)
Dinamo Zagreb
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
NK Olimpija Ljubljana
Jagiellonia Bialystok
NK Olimpija Ljubljana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Mlada Boleslav
Jagiellonia Bialystok
Mlada Boleslav
Jagiellonia Bialystok
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Puszcza Niepolomice
Jagiellonia Bialystok
Puszcza Niepolomice
Jagiellonia Bialystok
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POL Cup
|
Olimpia Grudziadz
Jagiellonia Bialystok
Olimpia Grudziadz
Jagiellonia Bialystok
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Pogon Szczecin
Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin
Jagiellonia Bialystok
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
Jagiellonia Bialystok
NK Publikum Celje
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Morten Krogh |
Điều khiển Cercle Brugge | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Jagiellonia Bialystok | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 23
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Cercle Brugge |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
|
3 Ngày |
Jagiellonia Bialystok |
||
---|---|---|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Lech Poznan
|
3 Ngày |
POL PR
|
Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok
|
16 Ngày |
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Piast Gliwice
|
24 Ngày |