Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Úc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Úc
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
Iraq U20
U20 Úc(N)
Iraq U20
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Trung Quốc
U20 Úc
U20 Trung Quốc
U20 Úc
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
Qatar U20(N)
U20 Úc
Qatar U20(N)
U20 Úc
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Kyrgyzstan
U20 Úc(N)
U20 Kyrgyzstan
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Úc
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U20
|
Palestine U20(N)
U20 Úc
Palestine U20(N)
U20 Úc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AFC U20
|
U20 Úc
Macau U20
U20 Úc
Macau U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
AFC U20
|
Afghanistan U20
U20 Úc
Afghanistan U20
U20 Úc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Úc
U20 Chi Lê
U20 Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Úc
U20 Chi Lê
U20 Úc
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Uruguay U20
U20 Úc
Uruguay U20
U20 Úc
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
AFC U20
|
Uzbekistan U20
U20 Úc
Uzbekistan U20
U20 Úc
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
AFC U20
|
Qatar U20(N)
U20 Úc
Qatar U20(N)
U20 Úc
|
14 | 19 | 14 | 19 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Iran(N)
U20 Úc
U20 Iran(N)
U20 Úc
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
Vietnam U20
U20 Úc(N)
Vietnam U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Úc
Iraq U20
U20 Úc
Iraq U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
India U20
U20 Úc
India U20
U20 Úc
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc
Kuwait U20
U20 Úc
Kuwait U20
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Anh U20(N)
U20 Úc
Anh U20(N)
U20 Úc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U20 Úc
U20 Chi Lê
U20 Úc
U20 Chi Lê
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
U20 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U20
|
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 7 | 00 | 2 7 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
Senegal U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
Iraq U20
U20 Nhật Bản
Iraq U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
Jordan U20
U20 Nhật Bản
Jordan U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Nhật Bản
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC U20
|
U20 Kyrgyzstan(N)
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Trung Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Trung Quốc
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Pháp U20
U20 Nhật Bản
Pháp U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U20 Nhật Bản
Tây Ban Nha U19
U20 Nhật Bản
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 27
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 50%
-
10% TL thua 0%