



0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CHN WC
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
|
50 | 62 | 50 | 62 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Professional W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Professional W
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Beijing Normal University (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Beijing Normal University (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Qingdao West (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Shenhua W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Shenhua W
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Professional W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Professional W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yunnan Jiashijing W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Qingdao West (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Qingdao West (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Foshan Athletics (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Foshan Athletics (W)
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 5
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 4.0 | 0.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Huishang Hà Nam |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
32 Ngày |
Liaoning Shenbei Hefeng (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
3 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
32 Ngày |