



2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Triết Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
Hainan Qiongzhong (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang(N)
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Triết Giang(N)
Guangxi Pingguo Beinong W
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CHN WC
|
Foshan Athletics (W)(N)
Nữ Triết Giang
Foshan Athletics (W)(N)
Nữ Triết Giang
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Triết Giang
Shanghai Jiading Huilong (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Shanghai Jiading Huilong (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 4.0 | 0.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Triết Giang |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
3 Ngày |
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
11 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
32 Ngày |
Nữ Oya Thiểm Tây |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
31 Ngày |