Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1.5/2
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô(N)
Nữ Triết Giang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-3.5
B
T
|
4
1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Triết Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Triết Giang
Hainan Qiongzhong (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang(N)
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Triết Giang(N)
Guangxi Pingguo Beinong W
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CHN WC
|
Foshan Athletics (W)(N)
Nữ Triết Giang
Foshan Athletics (W)(N)
Nữ Triết Giang
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Triết Giang
Shanghai Jiading Huilong (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Nữ Huatai Giang Tô
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huatai Giang Tô
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Beijing Star (w)(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Tianjin Shengde (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Tianjin Shengde (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 6
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 4.0 | 0.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Triết Giang |
||
---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
8 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
29 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
36 Ngày |
Nữ Huatai Giang Tô |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
7 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
28 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
35 Ngày |