Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Boston River
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Nublense
Boston River
Nublense
Boston River
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Boston River
Nacional Montevideo
Boston River
Nacional Montevideo
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CON CLA
|
Boston River(N)
Nublense
Boston River(N)
Nublense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
CA Penarol
Boston River
CA Penarol
Boston River
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
Montevideo City Torque
Boston River
Montevideo City Torque
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Defensor SC
Boston River
Defensor SC
Boston River
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Boston River
Nacional Montevideo
Boston River
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Boston River
Racing Montevideo
Boston River
Racing Montevideo
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
U Cup
|
Boston River(N)
Defensor SC
Boston River(N)
Defensor SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Cerro Montevideo
Boston River
Cerro Montevideo
Boston River
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
Rampla Juniors FC
Boston River
Rampla Juniors FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Miramar Misiones FC
Boston River
Miramar Misiones FC
Boston River
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
Cerro Largo
Boston River
Cerro Largo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
U Cup
|
Albion FC
Boston River
Albion FC
Boston River
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
U Cup
|
Villa Espanola
Boston River
Villa Espanola
Boston River
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3.5/4
X
|
URU D1
|
CA Penarol
Boston River
CA Penarol
Boston River
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
X
|
URU D1
|
Boston River
Club Atletico Progreso
Boston River
Club Atletico Progreso
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
X
|
URU D1
|
Defensor SC
Boston River
Defensor SC
Boston River
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
T
|
URU D1
|
Boston River
Wanderers FC
Boston River
Wanderers FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Liverpool P.
Boston River
Liverpool P.
Boston River
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Bahia(BA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CON CLA
|
The Strongest
Bahia(BA)
The Strongest
Bahia(BA)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CBD
|
Barcelona BA
Bahia(BA)
Barcelona BA
Bahia(BA)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
America FC Natal RN
Bahia(BA)
America FC Natal RN
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Colo Colo BA
Bahia(BA)
Colo Colo BA
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CNF
|
Juazeirense BA
Bahia(BA)
Juazeirense BA
Bahia(BA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
Bahia(BA)
Vitoria Salvador BA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CBD
|
Jequie BA
Bahia(BA)
Jequie BA
Bahia(BA)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Porto BA
Bahia(BA)
Porto BA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Sampaio Correa
Bahia(BA)
Sampaio Correa
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CBD
|
Jacobina EC
Bahia(BA)
Jacobina EC
Bahia(BA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CBD
|
Bahia(BA)
Alagoinhas Atletico BA
Bahia(BA)
Alagoinhas Atletico BA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CBD
|
EC Jacuipense
Bahia(BA)
EC Jacuipense
Bahia(BA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Jequie BA
Bahia(BA)
Jequie BA
Bahia(BA)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Atletico Clube Goianiense
Bahia(BA)
Atletico Clube Goianiense
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
Corinthians Paulista (SP)
Bahia(BA)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA D1
|
Cuiaba
Bahia(BA)
Cuiaba
Bahia(BA)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Atletico Paranaense
Bahia(BA)
Atletico Paranaense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chấn thương
Iago Amaral Borduchi | 25 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 22
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
10% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Boston River |
||
---|---|---|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Boston River
|
7 Ngày |
URU D1
|
Plaza Colonia
Boston River
|
9 Ngày |
URU D1
|
Boston River
Liverpool P.
|
16 Ngày |
Bahia(BA) |
||
---|---|---|
CON CLA
|
Bahia(BA)
Boston River
|
7 Ngày |
BRA CNF
|
Centro Sportivo Alagoano
Bahia(BA)
|
13 Ngày |
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Nautico (PE)
|
17 Ngày |