Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | -4 | 18 | 7 | 28% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 | 9 | 33% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | 7 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Shaanxi Northwest Juniors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN CH
|
Shaanxi Northwest Juniors
Qianxinan Xu Fengtang
Shaanxi Northwest Juniors
Qianxinan Xu Fengtang
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen 2028
Shaanxi Northwest Juniors
Shenzhen 2028
Shaanxi Northwest Juniors
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
CHN CH
|
Guangdong Mingtu
Shaanxi Northwest Juniors
Guangdong Mingtu
Shaanxi Northwest Juniors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Northwest Juniors
Shanxi Longchengren
Shaanxi Northwest Juniors
Shanxi Longchengren
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Northwest Juniors
Jiangsu Landhouse Dong Victory
Shaanxi Northwest Juniors
Jiangsu Landhouse Dong Victory
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHN CH
|
Qinghai Xining Kunlun
Shaanxi Northwest Juniors
Qinghai Xining Kunlun
Shaanxi Northwest Juniors
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN CH
|
Xinjiang Snowland
Shaanxi Northwest Juniors
Xinjiang Snowland
Shaanxi Northwest Juniors
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CHN CH
|
Shandong Qiutan
Shaanxi Northwest Juniors
Shandong Qiutan
Shaanxi Northwest Juniors
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHN CH
|
Hebei Xiongan Glory FC
Shaanxi Northwest Juniors
Hebei Xiongan Glory FC
Shaanxi Northwest Juniors
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Northwest Juniors
Zibo Home
Shaanxi Northwest Juniors
Zibo Home
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN CH
|
Zibo Daqi
Shaanxi Northwest Juniors
Zibo Daqi
Shaanxi Northwest Juniors
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Northwest Juniors
Shijiazhuang Tiqiuzhe FC
Shaanxi Northwest Juniors
Shijiazhuang Tiqiuzhe FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Ganzhou Ruishi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
2
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong GZ-Power
Ganzhou Ruishi
Guangdong GZ-Power
Ganzhou Ruishi
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
Hunan Billows
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
Shanghai Port B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CFC
|
Ganzhou Ruishi
Nantong Zhiyun
Ganzhou Ruishi
Nantong Zhiyun
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
ShenZhen Juniors
Ganzhou Ruishi
ShenZhen Juniors
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 18
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 10%