Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 7 | 6 | -13 | 13 | 13 | 13% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | -4 | 10 | 11 | 25% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | 12 | 20% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 13 | 25% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 12 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Bình Định
Hà Nội
Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ho Chi Minh City II
Bình Định
Ho Chi Minh City II
Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai(N)
Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Bình Định
Bình Phước
Bình Định
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 6
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
11 | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 6 | 8.9 | 4.4 |
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Sông Lam Nghệ An |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
28 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
35 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
43 Ngày |
Bình Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
29 Ngày |
VIE D1
|
Quảng Nam
Bình Định
|
35 Ngày |
VIE D1
|
Hải Phòng
Bình Định
|
41 Ngày |