Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 3 | 57% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 7 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 3 | 3 | 16 | 30 | 1 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | 1 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 34 | 34 |
|
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Borneo FC
Công An Hà Nội
Borneo FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Kaya FC(N)
Công An Hà Nội
Kaya FC(N)
Công An Hà Nội
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Công An Hà Nội
Slavia Prague B
Công An Hà Nội
Slavia Prague B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Lion City Sailors
Công An Hà Nội
Lion City Sailors
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
Tampines Rovers FC
Thép Xanh Nam Định
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
6 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
11 | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 6 | 8.9 | 4.4 |
10 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.1 | 3.9 |
9 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.1 | 2.3 |
8 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.7 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 8.1 | 4.1 |
6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.4 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Công An Hà Nội
|
25 Ngày |
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
30 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
35 Ngày |
Thép Xanh Nam Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
29 Ngày |
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
36 Ngày |
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
|
43 Ngày |