Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 14 | 5 | 5 | 47 | 8 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 6 | 2 | 5 | 27 | 7 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 8 | 3 | 0 | 20 | 4 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 8 | 8 | 8 | 50 | 4 | 47% |
Chủ | 15 | 9 | 3 | 3 | 11 | 30 | 5 | 60% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren(N)
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC(N)
Liaoning Tieren
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangxi Baoyun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2/2.5
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2.5
T
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Guangxi Baoyun FC
Wuxi Wugou
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dalian Chaoyue
Guangxi Baoyun FC
Dalian Chaoyue
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CFC
|
Henan FC
Guangxi Baoyun FC
Henan FC
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Guangxi Baoyun FC
Jiangxi Liansheng
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFC
|
Guangxi Baoyun FC
Wuhan Three Towns
Guangxi Baoyun FC
Wuhan Three Towns
|
30 | 43 | 30 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Liaoning Tieren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yunnan Yukun
Liaoning Tieren
Yunnan Yukun
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangzhou FC
Liaoning Tieren
Guangzhou FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5/3
X
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Chaoyue
Liaoning Tieren
Dalian Chaoyue
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Nanjing City
Liaoning Tieren
Nanjing City
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yunnan Yukun
Liaoning Tieren
Yunnan Yukun
Liaoning Tieren
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Liaoning Tieren
Guangzhou FC
Liaoning Tieren
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 80%
-
60% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Guangxi Baoyun FC |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
|
21 Ngày |
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangxi Baoyun FC
|
29 Ngày |
Liaoning Tieren |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
22 Ngày |
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
|
28 Ngày |