Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Elfsborg (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Ulricehamns IFK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Bergdalens IK (W)
Ulricehamns IFK (W)
Bergdalens IK (W)
Ulricehamns IFK (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 2
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 3
-
1.7 Trung bình mất bàn 3
-
33% TL thắng 0%
-
33% TL hòa 0%
-
33% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Elfsborg (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
32 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
39 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
46 Ngày |