Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | 18 | 6% |
Chủ | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 17 | 11% |
Khách | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | 12 | 35% |
Chủ | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | 18 | 25% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Future FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
Zamalek
Future FC
Zamalek
Future FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Future FC
Al Masry(N)
Future FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Gounah
Future FC
El Gounah
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Future FC
Pharco(N)
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Pyramids FC
Future FC(N)
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Tala'ea EI-Gaish
Future FC(N)
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Al Ahly
Future FC
Al Ahly
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Future FC
Haras El Hedoud
Future FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Zamalek
Future FC
Zamalek
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
Future FC
Al Shams Cairo
Future FC
Al Shams Cairo
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Future FC(N)
Petrojet FC
Future FC(N)
Petrojet FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Future FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Future FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
ZED FC
Future FC(N)
ZED FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Future FC
Petrojet FC
Future FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Enppi
Future FC
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Smouha SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Smouha SC
Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC(N)
Al Masry
Smouha SC(N)
Al Masry
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Smouha SC
Petrojet FC(N)
Smouha SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Pyramids FC
Smouha SC
Pyramids FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
Smouha SC
Al Ahly
Smouha SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EGYCup
|
Smouha SC
Suez Montakhab
Smouha SC
Suez Montakhab
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Smouha SC
Pharco(N)
Smouha SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Gounah
Smouha SC
El Gounah
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Gounah
Smouha SC
El Gounah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Zamalek
Smouha SC
Zamalek
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Smouha SC
Haras El Hedoud
Smouha SC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 4 | 6 |
Khách vs Top 9 |
3 | 1 | 5 |
Khách vs Last 9 |
2 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Future FC |
||
---|---|---|
EGY LC
|
Future FC
Smouha SC
|
12 Ngày |
EGY LC
|
Zamalek
Future FC
|
22 Ngày |
EGY D1
|
Enppi
Future FC
|
30 Ngày |
Smouha SC |
||
---|---|---|
EGYCup
|
Zamalek
Smouha SC
|
4 Ngày |
EGY LC
|
Smouha SC
Petrojet FC
|
7 Ngày |
EGY LC
|
Future FC
Smouha SC
|
12 Ngày |