Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | 15 | 29% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 | 12 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | 10 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | 10 | 22% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Ghazl El Mahallah
ZED FC
Ghazl El Mahallah
ZED FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ghazl El Mahallah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Enppi
Ghazl El Mahallah
Enppi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah(N)
Al Masry
Ghazl El Mahallah(N)
Al Masry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly(N)
Ghazl El Mahallah
Al Ahly(N)
Ghazl El Mahallah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FC
Ghazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Haras El Hedoud
Ghazl El Mahallah
Haras El Hedoud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Ghazl El Mahallah
Pyramids FC
Ghazl El Mahallah
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Sporting Alexandria
Ghazl El Mahallah
Sporting Alexandria
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Ittihad Alexandria
Ghazl El Mahallah
Ittihad Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Ghazl El Mahallah
ZED FC
Ghazl El Mahallah
ZED FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Zamalek
Ghazl El Mahallah
Zamalek
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Ghazl El Mahallah
El Gounah
Ghazl El Mahallah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Tala'ea EI-Gaish
Ghazl El Mahallah
Tala'ea EI-Gaish
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ZED FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
ZED FC
Zamalek
ZED FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Al Masry
ZED FC
Al Masry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
ZED FC
Dayrot
ZED FC
Dayrot
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Petrojet FC
ZED FC(N)
Petrojet FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Enppi
ZED FC
Enppi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Ghazl El Mahallah
ZED FC
Ghazl El Mahallah
ZED FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Haras El Hedoud
ZED FC(N)
Haras El Hedoud
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
ZED FC
Future FC(N)
ZED FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Al Ahly
ZED FC(N)
Al Ahly
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
El Gounah
ZED FC
El Gounah
ZED FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 1 | 6 |
Khách vs Top 9 |
2 | 5 | 2 |
Khách vs Last 9 |
2 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Ghazl El Mahallah |
||
---|---|---|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
NBE SC
|
3 Ngày |
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC
Ghazl El Mahallah
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
|
30 Ngày |
ZED FC |
||
---|---|---|
EGY LC
|
Al Masry
ZED FC
|
7 Ngày |
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
|
20 Ngày |
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
|
30 Ngày |