Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
ABFF U19 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Dinamo Brest (W)
ABFF U19 (W)
Dinamo Brest (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Smorgon (W)
ABFF U19 (W)
Smorgon (W)
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
BWPL
|
Nữ Zorka-BDU Minsk
ABFF U19 (W)
Nữ Zorka-BDU Minsk
ABFF U19 (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Nữ FK Minsk
ABFF U19 (W)
Nữ FK Minsk
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
BWPL
|
Nữ Lokomotiv Vitebsk
ABFF U19 (W)
Nữ Lokomotiv Vitebsk
ABFF U19 (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BWPL
|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
ABFF U19 (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
ABFF U19 (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Dyussh Polesgu (W)
ABFF U19 (W)
Dyussh Polesgu (W)
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
BWPL
|
Dnepr Mogilev (W)
ABFF U19 (W)
Dnepr Mogilev (W)
ABFF U19 (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Nữ FC Gomel
ABFF U19 (W)
Nữ FC Gomel
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
BWPL
|
Nữ Bobruichanka Bobruisk
ABFF U19 (W)
Nữ Bobruichanka Bobruisk
ABFF U19 (W)
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Nữ FK Minsk
ABFF U19 (W)
Nữ FK Minsk
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Nữ FC Gomel
ABFF U19 (W)
Nữ FC Gomel
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
BWPL
|
Dnepr Mogilev (W)
ABFF U19 (W)
Dnepr Mogilev (W)
ABFF U19 (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Dinamo Brest (W)
ABFF U19 (W)
Dinamo Brest (W)
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
BWPL
|
Dyussh Polesgu (W)
ABFF U19 (W)
Dyussh Polesgu (W)
ABFF U19 (W)
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Nữ Lokomotiv Vitebsk
ABFF U19 (W)
Nữ Lokomotiv Vitebsk
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
BWPL
|
Smorgon (W)
ABFF U19 (W)
Smorgon (W)
ABFF U19 (W)
|
07 | 09 | 07 | 09 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Nữ Bobruichanka Bobruisk
ABFF U19 (W)
Nữ Bobruichanka Bobruisk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
BWPL
|
Nữ FK Minsk
ABFF U19 (W)
Nữ FK Minsk
ABFF U19 (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
ABFF U19 (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
|
13 | 16 | 13 | 16 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
3 trận sắp tới
ABFF U19 (W) |
||
---|---|---|
BWPL
|
Nữ FK Minsk
ABFF U19 (W)
|
8 Ngày |
BWPL
|
ABFF U19 (W)
Dinamo Brest (W)
|
15 Ngày |
BWPL
|
Belshina (W)
ABFF U19 (W)
|
29 Ngày |
Naftan Novopolock(W) |
||
---|---|---|
BWPL
|
Naftan Novopolock(W)
Nữ FC Gomel
|
8 Ngày |
BWPL
|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Naftan Novopolock(W)
|
15 Ngày |
BWPL
|
Naftan Novopolock(W)
Nữ FK Minsk
|
36 Ngày |