Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Nữ Solomon Islands | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
2 | U19 Nữ Tonga | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U19 Nữ American Samoa | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ Tonga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Solomon Islands
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Solomon Islands
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Caledonia
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Samoa
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Samoa
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Vanuatu
U19 Nữ Tonga
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ Papua New Guinea
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ Papua New Guinea
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Caledonia(N)
U19 Nữ Tonga
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ New Zealand(N)
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ New Zealand(N)
U19 Nữ Tonga
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ New Caledonia
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ New Caledonia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Papua New Guinea(N)
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Papua New Guinea(N)
U19 Nữ Tonga
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Samoa(N)
U19 Nữ Tonga
U19 Nữ Samoa(N)
U19 Nữ Tonga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ Fiji
U19 Nữ Tonga(N)
U19 Nữ Fiji
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
U19 Nữ American Samoa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BQC
|
U19 Nữ Solomon Islands
U19 Nữ American Samoa
U19 Nữ Solomon Islands
U19 Nữ American Samoa
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ American Samoa(N)
U19 Nữ New Zealand
U19 Nữ American Samoa(N)
U19 Nữ New Zealand
|
08 | 0 12 | 08 | 0 12 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ American Samoa(N)
U19 Nữ Samoa
U19 Nữ American Samoa(N)
U19 Nữ Samoa
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
BQC
|
U19 Nữ Tahiti(N)
U19 Nữ American Samoa
U19 Nữ Tahiti(N)
U19 Nữ American Samoa
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 3
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
37 Tổng số mất bàn 28
-
3.7 Trung bình mất bàn 7
-
10% TL thắng 25%
-
10% TL hòa 0%
-
80% TL thua 75%